Có 2 kết quả:

相輔相成 xiāng fǔ xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ相辅相成 xiāng fǔ xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to complement one another (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to complement one another (idiom)